Các thuật ngữ SEO & Khái niệm cơ bản nên biết

thuật ngữ SEO

Các thuật ngữ SEO là những từ ngữ được sử dụng để chỉ các khái niệm, kỹ thuật, công cụ, tiêu chí liên quan đến việc tối ưu hóa website cho các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, Yahoo, v.v. Việc nắm rõ các thuật ngữ SEO sẽ giúp bạn hiểu được cách hoạt động của các công cụ tìm kiếm, cách tối ưu hóa website của mình và cách đánh giá hiệu quả của các chiến dịch SEO. Trong bài viết này, Blog cộng đồng SEO sẽ giới thiệu và giải thích một số thuật ngữ SEO quan trọng và thông dụng nhất mà bạn nên biết.

Giới thiệu về 4 đầu việc tổng quát trong SEO

SEO là viết tắt của Search Engine Optimization, có nghĩa là tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. Đây là quá trình cải thiện vị trí và khả năng hiển thị của một website trên các trang kết quả tìm kiếm (SERP) của các công cụ tìm kiếm. Mục tiêu của SEO là thu hút nhiều lượt truy cập chất lượng từ các công cụ tìm kiếm, đặc biệt là những lượt truy cập có khả năng chuyển đổi thành khách hàng tiềm năng hoặc người dùng trung thành.

SEO bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, như:

  • Nghiên cứu từ khóa: là quá trình tìm ra những từ khóa mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm khi muốn tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung của website.
  • Triển khai và tối ưu hóa nội dung: là quá trình viết và chỉnh sửa nội dung trên website sao cho phù hợp với từ khóa đã nghiên cứu, mang lại giá trị cho người đọc và thân thiện với công cụ tìm kiếm.
  • Tối ưu hóa technical: là quá trình cải thiện các yếu tố kỹ thuật của website, như tốc độ tải trang, cấu trúc URL, thẻ meta, sitemap, robots.txt, v.v. để giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập và hiểu được nội dung của website.
  • Xây dựng liên kết: là quá trình tạo ra các liên kết từ các website khác đến website của mình, nhằm tăng uy tín và sự tin cậy của website trong mắt công cụ tìm kiếm và người dùng.

SEO có thể được chia thành hai loại chính: SEO on-page và SEO off-page. Và các thuật ngữ SEO sẽ được cộng đồng SEO chia làm 2 nhánh là onpage và offpage

SEO on-page

SEO on-page là việc tối ưu hóa các yếu tố trên website của mình, bao gồm nội dung và kỹ thuật. Một số thuật ngữ SEO on-page phổ biến là:

thuật ngữ seo onpage
thuật ngữ seo onpage

Thẻ tiêu đề (Title tag)

Thẻ tiêu đề là một thẻ HTML được sử dụng để chỉ ra tiêu đề của một trang web. Thẻ tiêu đề xuất hiện ở phần đầu của mã nguồn HTML của trang web, và cũng được hiển thị ở thanh tiêu đề của trình duyệt khi người dùng mở trang web. Trên SERP, thẻ tiêu đề cũng được hiển thị ở phần đầu tiên của một kết quả tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm.

Thẻ tiêu đề có vai trò quan trọng trong SEO, vì nó giúp công cụ tìm kiếm và người dùng hiểu được chủ đề và nội dung chính của trang web. Thẻ tiêu đề nên chứa từ khóa chính của trang web, và nên được viết ngắn gọn, rõ ràng và hấp dẫn. Thẻ tiêu đề nên có độ dài tối đa là 60 ký tự, để tránh bị cắt xén khi hiển thị trên các công cụ tìm kiếm.

Ví dụ: Thẻ tiêu đề của trang web này là: Các thuật ngữ SEO & Khái niệm cơ bản nên biết

Thẻ mô tả (Meta description)

Thẻ mô tả là một thẻ HTML được sử dụng để cung cấp một mô tả ngắn gọn về nội dung của một trang web. Thẻ mô tả xuất hiện ở phần đầu của mã nguồn HTML của trang web, và cũng được hiển thị ở phần thứ hai của một kết quả tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm.

Thẻ mô tả có vai trò quan trọng trong SEO, vì nó giúp công cụ tìm kiếm và người dùng hiểu được nội dung chi tiết hơn của trang web, và khuyến khích họ nhấp vào liên kết để xem thêm. Thẻ mô tả nên chứa từ khóa chính và phụ của trang web, và nên được viết hấp dẫn, thuyết phục và có lời kêu gọi hành động. Thẻ mô tả nên có độ dài tối đa là 160 ký tự, để tránh bị cắt xén khi hiển thị trên các công cụ tìm kiếm.

Ví dụ: Thẻ mô tả của trang web này là: Bạn muốn biết các thuật ngữ SEO là gì? Hãy đọc bài viết này để hiểu rõ hơn về các khái niệm cơ bản trong SEO và cách áp dụng chúng vào website của bạn.

Thẻ từ khóa (Meta keywords)

Thẻ từ khóa được sử dụng để liệt kê các từ khóa liên quan đến nội dung của một trang web. Thẻ từ khóa xuất hiện ở phần đầu của mã nguồn HTML của trang web, và không được hiển thị cho người dùng.

Thẻ từ khóa hiện tại không còn có vai trò quan trọng trong SEO, vì các công cụ tìm kiếm không sử dụng nó để xác định xếp hạng của trang web. Thậm chí, việc sử dụng quá nhiều từ khóa trong thẻ từ khóa có thể bị coi là spam và bị hạ thứ hạng. Do đó, bạn không nên sử dụng thẻ từ khóa cho website của mình. Tuy nhiên bạn cũng nên biết để có cái nhìn tổng quát về sự phát triển của SEO như thế nào

Ví dụ: Thẻ từ khóa của trang web này là: <meta name=“keywords” content=“thuật ngữ seo, seo là gì, seo on-page, seo off-page, seo content, seo technical”>

URL (Uniform Resource Locator)

URL là địa chỉ duy nhất của một tài nguyên trên internet, ví dụ như một trang web, một hình ảnh, một video, v.v. URL bao gồm các thành phần như

  • giao thức: là phương thức truyền dữ liệu, ví dụ như http, https, ftp, v.v.
  • tên miền: là tên định danh của một website, ví dụ như bing.com, google.com, v.v.
  • đường dẫn: là phần chỉ ra vị trí của một tài nguyên trong website, ví dụ như /thuat-ngu-seo, /images/logo.png, v.v.
  • tham số: là phần chứa các thông tin bổ sung cho tài nguyên, ví dụ như ?id=123, &page=2, v.v.

URL cũng có vai trò quan trọng trong SEO, vì nó giúp công cụ tìm kiếm và người dùng xác định nội dung và cấu trúc của website. URL nên được viết thân thiện với người dùng và công cụ tìm kiếm, tức là nên chứa từ khóa liên quan, nên sử dụng dấu gạch ngang (-) để phân cách các từ và nên tránh sử dụng các ký tự đặc biệt hoặc không rõ nghĩa.

Ví dụ: URL của trang web này là: https://blog.congdongseo.com/cac-thuat-ngu-seo-1123.html

Nội dung (Content)

Nội dung là phần chứa các thông tin mà website muốn truyền đạt đến người dùng, bao gồm văn bản, hình ảnh, video, âm thanh, v.v. Nội dung là yếu tố then chốt trong SEO, vì nó giúp website cung cấp giá trị cho người dùng và thu hút sự chú ý của công cụ tìm kiếm.

Nội dung nên được viết theo nguyên tắc E-E-A-T (Experience – Expertise – Authority – Trustworthiness), tức là nên thể hiện sự chuyên môn, sự trải nghiệm, uy tín, và đáng tin cậy của website trong lĩnh vực của mình. 

Ngoài ra, nguyên tắc C-U-R-E (Comprehensive – Unique – Relevant – Engaging) cũng được một số trường pháo SEO sử dụng, tức là nên bao quát toàn bộ khía cạnh của chủ đề, nên mang tính độc đáo và sáng tạo, nên liên quan đến từ khóa và mục tiêu của website và nên thu hút sự quan tâm và tương tác của người dùng.

Ví dụ: Nội dung của bài viết này của blog congdongseo là một bài viết giới thiệu và giải thích các thuật ngữ SEO quan trọng và thông dụng nhất. Bài viết được viết theo phương pháp hình nón ngược (inverted pyramid), bắt đầu với câu trả lời chính và sau đó mở rộng các khía cạnh khác nhau của chủ đề dựa trên các yếu tố như ai, cái gì, khi nào, tại sao, ở đâu và làm thế nào.

Bài viết cũng sử dụng các tiêu đề và tiêu đề phụ để phân chia các phần nội dung, sử dụng các danh sách để trình bày các mục hoặc lựa chọn một cách ngắn gọn và sử dụng các câu hỏi giả định, ví dụ minh họa và so sánh để làm sinh động nội dung.

Tiếp theo chúng ta sẽ đến các thuật ngữ SEO bên SEO offpage nào.

SEO Offpage

SEO offpage là việc tối ưu hóa các yếu tố ngoài website của mình, bao gồm các hoạt động xây dựng liên kết và quảng bá thương hiệu. Một số thuật ngữ SEO off-page phổ biến là:

thuật ngữ SEO offpage
thuật ngữ SEO offpage

Liên kết nội bộ (Internal link)

Thuật ngữ SEO Internal link – liên kết nội bộ là các liên kết từ một trang đến một trang khác cùng thuộc một website. Liên kết nội bộ giúp cải thiện trải nghiệm người dùng, vì nó giúp họ dễ dàng tìm thấy các thông tin liên quan và khám phá thêm nội dung của website. Liên kết nội bộ cũng giúp cải thiện SEO, vì nó giúp phân bổ trọng số trang (PageRank) cho các trang web trong website và giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập và lập chỉ mục các trang web.

Liên kết nội bộ nên được sử dụng một cách hợp lý và có chọn lọc, không nên quá nhiều hoặc quá ít, không nên liên kết đến các trang web không liên quan hoặc có chất lượng thấp. Liên kết nội bộ cũng nên sử dụng văn bản liên kết/tiêu đề liên kết (anchor text) có chứa từ khóa và mô tả rõ ràng nội dung của trang web đích.

Ví dụ: Liên kết nội bộ trong bài viết này là: SEO on-page, SEO Offpage, thẻ tiêu đề, v.v.

Liên kết ngoài (External link)

External links là các liên kết từ một trang web đến một trang web khác thuộc một website khác. Liên kết ngoài giúp tăng uy tín và sự tin cậy của website, vì nó cho thấy website có được sự công nhận và giới thiệu từ các website khác trong cùng lĩnh vực hoặc có chất lượng cao. Liên kết ngoài cũng giúp tăng SEO, vì nó giúp tăng trọng số trang (PageRank) và tín hiệu xếp hạng cho website.

Liên kết ngoài nên được sử dụng một cách chất lượng và có giá trị, không nên sử dụng các liên kết mua bán, trao đổi hoặc tự tạo. Liên kết ngoài cũng nên sử dụng văn bản liên kết/tiêu đề liên kết (anchor text) có chứa từ khóa và mô tả rõ ràng nội dung của trang web đích. Liên kết ngoài cũng nên được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo không bị hỏng hoặc dẫn đến các trang web không an toàn.

Ví dụ: Liên kết ngoài trong website này là: profile từ các MXH của congdongseo,, v.v.

Thuật ngữ SEO backlinks (Liên kết trỏ về)

Backlinks là một thuật ngữ SEO khá quan trọng Backlink là các liên kết từ các website khác đến website của mình. Backlink là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong SEO offpage, vì nó giúp tăng uy tín và sự tin cậy của website trong mắt công cụ tìm kiếm và người dùng. Backlink cũng giúp tăng lưu lượng truy cập và doanh thu cho website.

Backlink có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí, như:

Theo nguồn gốc của backlink

Nguồn backlink có thể là các backlink tự nhiên (natural backlink) hoặc backlink nhân tạo (artificial backlink). Backlink tự nhiên là các backlink được tạo ra do các website khác tự nguyện liên kết đến website của mình vì thấy nội dung của mình có giá trị. Backlink nhân tạo là các backlink được tạo ra do mình tự liên kết từ các website khác mà mình sở hữu hoặc kiểm soát, hoặc do mình mua bán, trao đổi hoặc yêu cầu liên kết từ các website khác.

Theo loại backlink

Có 2 loại backlink là backlink dofollow (liên kết theo dõi) hoặc backlink nofollow (liên kết không theo dõi). Backlink dofollow là các backlink được công cụ tìm kiếm xem xét và tính vào xếp hạng của website. Backlink nofollow là các backlink được công cụ tìm kiếm bỏ qua và không tính vào xếp hạng của website. Backlink nofollow thường được sử dụng cho các liên kết quảng cáo, liên kết trong phần bình luận hoặc liên kết đến các trang web không an toàn.

Theo chất lượng của backlink

Backlink theo chất lượng có thể là backlink chất lượng cao (high-quality backlink) hoặc backlink chất lượng thấp (low-quality backlink). Backlink chất lượng cao là các backlink đến từ các website có uy tín, chuyên môn và liên quan đến lĩnh vực của website của mình. Backlink chất lượng thấp là các backlink đến từ các website không uy tín, không chuyên môn hoặc không liên quan đến lĩnh vực của website của mình.

Backlink nên được xây dựng một cách tự nhiên, chất lượng và có giá trị, không nên sử dụng các kỹ thuật spam, mạo danh hoặc vi phạm nguyên tắc của công cụ tìm kiếm. Backlink cũng nên được theo dõi và phân tích để đánh giá hiệu quả và tối ưu hóa chiến lược SEO.

Ví dụ: Backlink của trang web này là các liên kết từ các website khác đến trang web này, ví dụ như SEO Vietnam, SEO Blog, SEO Forum, v.v.

Thuật ngữ SEO PageRank

PageRank là một thuật toán được sử dụng bởi Google để đánh giá mức độ quan trọng và uy tín của một trang web dựa trên số lượng và chất lượng các backlink đến trang web đó. Điểm trang có thể nằm trong khoảng từ 0 đến 10, trong đó 0 là thấp nhất và 10 là cao nhất. Điểm trang càng cao, trang web càng có khả năng xếp hạng cao trên các kết quả tìm kiếm của Google.

Điểm trang được tính toán bằng cách sử dụng một công thức phức tạp, bao gồm các yếu tố như số lượng backlink, chất lượng backlink, điểm trang của các trang web liên kết, số lượng liên kết ra khỏi trang web, v.v. Tuy nhiên, điểm trang không phải là yếu tố duy nhất quyết định xếp hạng của một trang web, mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như nội dung, technical, người dùng, lưu lượng truy cập,…v.v.

Điểm trang không được công bố công khai bởi Google, nhưng có thể được ước lượng bằng cách sử dụng các công cụ phân tích SEO khác nhau. Một số công cụ phân tích SEO phổ biến là:

  • MozBar: là một tiện ích mở rộng cho trình duyệt Chrome và Firefox, cho phép xem các chỉ số SEO như điểm trang (Page Authority), điểm miền (Domain Authority), liên kết nội bộ và ngoài, v.v.
  • Ahrefs: là một nền tảng phân tích SEO toàn diện, cho phép xem các chỉ số SEO như điểm trang (URL Rating), điểm miền (Domain Rating), liên kết nội bộ và ngoài, từ khóa, v.v.
  • SEMrush: là một nền tảng phân tích SEO toàn diện, cho phép xem các chỉ số SEO như điểm trang (Page Score), điểm miền (Domain Score), liên kết nội bộ và ngoài, từ khóa, v.v.

Quảng bá thương hiệu (Brand promotion)

Quảng bá thương hiệu là việc tăng nhận diện và sự quan tâm của người dùng đối với website và sản phẩm hoặc dịch vụ của website. Quảng bá thương hiệu giúp tăng uy tín và sự tin cậy của website, vì nó cho thấy website có được sự ủng hộ và tin tưởng từ người dùng. Quảng bá thương hiệu cũng giúp tăng SEO, vì nó giúp tăng lượt truy cập và lượt chuyển đổi cho website.

Quảng bá thương hiệu có thể được thực hiện qua nhiều kênh và phương tiện khác nhau, như:

  • Mạng xã hội: là các nền tảng cho phép người dùng chia sẻ và tương tác với các nội dung liên quan đến website. Mạng xã hội giúp website tiếp cận được với một lượng lớn người dùng tiềm năng, tăng sự nhận biết và tin cậy của website. Một số mạng xã hội phổ biến là: Facebook, Twitter, Instagram, YouTube, v.v.
  • Email marketing: là việc gửi các email có chứa các thông tin hoặc lời mời liên quan đến website đến các người dùng đã đăng ký nhận email. Email marketing giúp website duy trì được mối quan hệ với người dùng, tăng sự trung thành và khuyến khích họ quay lại website. Một số công cụ email marketing phổ biến là: Mailchimp, Sendinblue, AWeber, v.v.
  • Nội dung tiếp thị (Content marketing): là việc tạo ra và phát hành các nội dung có giá trị và hữu ích cho người dùng, nhằm thu hút và giữ chân họ đến website. Nội dung tiếp thị có thể bao gồm các loại nội dung khác nhau, như bài viết, infographic, video, podcast, ebook, v.v. Nội dung tiếp thị giúp website tăng sự chuyên môn và uy tín trong lĩnh vực của mình, tăng lượt truy cập và lượt chuyển đổi cho website. Một số công cụ nội dung tiếp thị phổ biến là: WordPress, Canva, BuzzSumo, v.v.

Có thể nói, hoạt động Brand promotion thiên về Tổng quan hơn là Digital Marketing nhưng nhìn chúng, theo ý nghĩa SEO, bạn vừa đang xây dựng backlink từ Mạng xã hội và lớn hơn là xây dựng độ lớn mạnh cho entity của website mình

Đánh giá SEO (SEO audit)

Đánh giá SEO là quá trình kiểm tra và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất SEO của một website, nhằm tìm ra các vấn đề, lỗi, cơ hội và khuyến nghị để cải thiện xếp hạng và lưu lượng truy cập của website. SEO audit bao gồm các bước như:

  • Kiểm tra SEO on-page: là việc kiểm tra các yếu tố trên website, như thẻ tiêu đề, thẻ mô tả, URL, nội dung, v.v. để đảm bảo rằng chúng được tối ưu hóa cho từ khóa và công cụ tìm kiếm.
  • Kiểm tra SEO kỹ thuật: là việc kiểm tra các yếu tố kỹ thuật của website, như tốc độ tải trang, cấu trúc URL, thẻ meta, sitemap, robots.txt, v.v. để đảm bảo rằng chúng không gây trở ngại cho công cụ tìm kiếm thu thập và hiểu được nội dung của website.
  • Kiểm tra SEO offpage: là việc kiểm tra các yếu tố ngoài website, như backlink, quảng bá thương hiệu, v.v. để đánh giá mức độ uy tín và sự tin cậy của website trong mắt công cụ tìm kiếm và người dùng.

Đánh giá SEO có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các công cụ phân tích SEO hoặc bằng cách thuê các chuyên gia SEO. Đánh giá SEO nên được thực hiện định kỳ để theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất SEO của website.

Ví dụ: Một số công cụ phân tích SEO có thể giúp bạn đánh giá SEO cho website của mình là: Google Analytics, Google Search Console, Bing Webmaster Tools, v.v.

Các thuật ngữ SEO khác

Ngoài các thuật ngữ SEO đã nêu ở trên, còn có một số thuật ngữ SEO khác mà bạn cũng nên biết, như:

thuật ngữ SEO khác
thuật ngữ SEO khác

Từ khóa (Keywords)

Từ khóa là những từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm khi muốn tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung của website. Từ khóa là yếu tố quan trọng trong SEO, vì nó giúp website phù hợp với nhu cầu và ý định của người dùng, và giúp công cụ tìm kiếm xác định xếp hạng của website.

Từ khóa có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí, như:

  • Theo độ dài: có thể là từ khóa ngắn (short-tail keyword) hoặc từ khóa dài (long-tail keyword). Từ khóa ngắn là những từ khóa chỉ gồm một hoặc hai từ, ví dụ như “seo”, “thuật ngữ seo”, v.v. Từ khóa dài là những từ khóa gồm ba từ trở lên, ví dụ như “các thuật ngữ seo quan trọng”, “cách tối ưu hóa seo cho website”, v.v.
  • Theo độ cạnh tranh: có thể là từ khóa cạnh tranh cao (high-competition keyword) hoặc từ khóa cạnh tranh thấp (low-competition keyword). Từ khóa cạnh tranh cao là những từ khóa có nhiều website cùng sử dụng và cùng muốn xếp hạng cao trên các kết quả tìm kiếm, ví dụ như “seo”, “laptop”, “thời trang”, v.v. Từ khóa cạnh tranh thấp là những từ khóa có ít website sử dụng và ít cạnh tranh trên các kết quả tìm kiếm, ví dụ như “seo cho bánh mì”, “laptop chơi game giá rẻ”, “thời trang công sở cho nam”, v.v.
  • Theo độ liên quan: có thể là từ khóa chính (primary keyword) hoặc từ khóa phụ (secondary keyword). Từ khóa chính là những từ khóa có mức độ liên quan cao nhất đến chủ đề và mục tiêu của website, và được sử dụng nhiều nhất trong nội dung và các yếu tố SEO on-page của website. Từ khóa phụ là những từ khóa có mức độ liên quan thấp hơn hoặc bổ sung cho từ khóa chính, và được sử dụng ít hơn hoặc chỉ trong một số phần nội dung của website.

Từ khóa nên được nghiên cứu kỹ lưỡng và lựa chọn một cách hợp lý, sao cho phù hợp với người dùng, công cụ tìm kiếm và website của mình. Từ khóa cũng nên được sử dụng một cách tự nhiên và có chọn lọc, không nên sử dụng quá nhiều hoặc quá ít, không nên sử dụng các từ khóa không liên quan hoặc không có ý nghĩa.

Ví dụ: Từ khóa chính của post này là: “các thuật ngữ seo”. Từ khóa phụ của trang web này là: “seo là gì”, “seo on-page”, “seo offpage”, v.v.

Mật độ từ khóa (Keyword density)

Mật độ từ khóa là tỷ lệ phần trăm của số lần xuất hiện của một từ khóa trong nội dung của một trang web so với tổng số từ của nội dung đó. Mật độ từ khóa được sử dụng để đánh giá mức độ tập trung và liên quan của một từ khóa đối với nội dung của một trang web. Mật độ từ khóa có thể được tính bằng cách sử dụng công thức sau:

Mật độ từ khóa (%) = (Số lần xuất hiện của từ khóa / Tổng số từ của nội dung) x 100

Mật độ từ khóa có ảnh hưởng đến SEO, vì nó giúp công cụ tìm kiếm xác định chủ đề và nội dung chính của một trang web. Mật độ từ khóa nên được duy trì ở một mức vừa phải, không quá cao hoặc quá thấp. Nếu mật độ từ khóa quá cao, có thể bị coi là spam và bị hạ thứ hạng. Nếu mật độ từ khóa quá thấp, có thể bị coi là không liên quan và bị bỏ qua.

Không có một con số cụ thể nào cho mật độ từ khóa lý tưởng, nhưng một số nguồn khuyến nghị rằng mật độ từ khóa nên nằm trong khoảng từ 1% đến 3%. Tuy nhiên, bạn không nên quá chú trọng vào mật độ từ khóa, mà nên tập trung vào việc viết nội dung chất lượng, hữu ích và tự nhiên cho người dùng.

Ví dụ: Mật độ từ khóa của trang web này là: “các thuật ngữ seo” xuất hiện 10 lần trong nội dung có 3000 từ, do đó mật độ từ khóa là (10 / 3000) x 100 = 0.33%.

Chỉ mục tìm kiếm (Search index)

Chỉ mục tìm kiếm là một cơ sở dữ liệu lớn chứa các thông tin về các trang web mà công cụ tìm kiếm đã thu thập và xử lý từ internet. chỉ mục tìm kiếm giúp công cụ tìm kiếm trả lời nhanh chóng các truy vấn của người dùng, bằng cách so sánh các từ khóa trong truy vấn với các thông tin trong chỉ mục tìm kiếm, và trả về các kết quả phù hợp nhất.

Chỉ mục tìm kiếm được cập nhật liên tục bằng cách sử dụng các chương trình máy tính gọi là robot tìm kiếm (BOT crawler) hoặc spider. Robot tìm kiếm là các chương trình máy tính có nhiệm vụ duyệt qua các trang web trên internet, thu thập và phân tích các thông tin về nội dung, liên kết, v.v. của các trang web, và gửi về để lập chỉ mục tìm kiếm.

Chỉ mục tìm kiếm có ảnh hưởng đến SEO, vì nó quyết định xem một trang web có được hiển thị trên các kết quả tìm kiếm hay không, và xếp hạng của nó như thế nào. Để một trang web được công cụ tìm kiếm thu thập và lập chỉ mục, nó phải đáp ứng một số tiêu chí, như:

  • Trang web phải có liên kết từ các trang web khác đã được công cụ tìm kiếm biết đến, hoặc được gửi trực tiếp đến công cụ tìm kiếm bằng cách sử dụng các công cụ như Google Search Console hoặc Bing Webmaster Tools.
  • Trang web phải cho phép robot tìm kiếm truy cập và thu thập thông tin, bằng cách sử dụng các tệp như robots.txt hoặc thẻ meta robots để chỉ định các quyền và hướng dẫn cho robot tìm kiếm.
  • Trang web phải có nội dung chất lượng, hữu ích và liên quan đến từ khóa và mục tiêu của website, bằng cách sử dụng các yếu tố SEO on-page để tối ưu hóa nội dung cho người dùng và công cụ tìm kiếm.
  • Trang web phải có cấu trúc kỹ thuật tốt, không có lỗi, virus hoặc mã độc, bằng cách sử dụng các yếu tố SEO technical để cải thiện hiệu suất và an toàn của website.

Blog cộng đồng SEO sẽ có một bài viết khác về các tips giúp website được lập chỉ mục tìm kiếm tốt hơn sau nhé.

Ví dụ: chỉ mục tìm kiếm của Google là một trong những chỉ mục tìm kiếm lớn nhất và phổ biến nhất trên thế giới, chứa hàng tỷ trang web và thông tin. Bạn có thể xem một phần của chỉ mục tìm kiếm của Google bằng cách sử dụng lệnh site: trong thanh tìm kiếm của Google, ví dụ như site: blog.congdongseo.com để xem các trang web của Bing được Google lập chỉ mục.

Tổng kết về thuật ngữ SEO cơ bản

Vậy là blog cộng đồng SEO đã chia sẻ với các bạn về các thuật ngữ SEO cơ bản mà bước đầu vào nghề SEO các bạn cần biết. Từ một quy trình SEO cơ bản đến các thuật ngữ SEO tổng quát của SEO offpage và SEO onpage. Các bạn hãy để lại bình luận nếu muốn congdongseo chia sẻ tiếp các thuật ngữ về SEO ở bài viết tiếp theo nhé

Cùng tác giả:

Bình Luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Scroll to Top